1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terracotta

terracotta

/"terə"kɔtə/
Danh từ
  • đất nung, sành
  • đồ bằng đất nung, đồ sành
  • màu đất nung, màu sành
  • định ngữ bằng đất nung, bằng sành
Kỹ thuật
  • đồ gốm
Xây dựng
  • gạch gốm (trang trí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận