Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ terracotta
terracotta
/"terə"kɔtə/
Danh từ
đất nung, sành
đồ bằng đất nung, đồ sành
màu đất nung, màu sành
định ngữ
bằng đất nung, bằng sành
Kỹ thuật
đồ gốm
Xây dựng
gạch gốm (trang trí)
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận