1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terrace

terrace

/"terəs/
Danh từ
Động từ
  • đắp cao thàn nền, đắp cao
Kỹ thuật
  • bậc thềm
  • mái bằng
  • phần lồi
  • sân thượng
Xây dựng
  • đê con chạch
  • địa hình bậc thang
  • nền đất cao
  • nền đặt cấp
  • sân hiên
  • sân nhượng
  • tầng bậc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận