Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ terrace
terrace
/"terəs/
Danh từ
nền đất cao, chỗ đất đắp cao
dãy nhà
kiến trúc
mái bằng, sân thượng; sân hiên
trắc địa
thềm
Động từ
đắp cao thàn nền, đắp cao
Kỹ thuật
bậc thềm
mái bằng
phần lồi
sân thượng
Xây dựng
đê con chạch
địa hình bậc thang
nền đất cao
nền đặt cấp
sân hiên
sân nhượng
tầng bậc
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận