Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ terra incognita
terra incognita
/"terəin"kɔgnitə/
Danh từ
vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn
nghĩa bóng
lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận