1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terra incognita

terra incognita

/"terəin"kɔgnitə/
Danh từ
  • vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn
  • nghĩa bóng lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận