Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ terra alba
terra alba
/"terə"ælbə]
Danh từ
thạch cao; oxyt magiê; cao lanh
Hóa học - Vật liệu
thạch cao chất lượng cao
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận