1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ternary alloy

ternary alloy

Điện lạnh
  • hợp kim ba cấu tử
Hóa học - Vật liệu
  • hợp kim ba thành phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận