1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tern

tern

/tə:n/
Danh từ
  • bộ ba
  • bộ ba số đều trúng (trong xổ số)
  • động vật nhạn biển (như tarn)
Tính từ
  • (như) ternate
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận