Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tern
tern
/tə:n/
Danh từ
bộ ba
bộ ba số đều trúng (trong xổ số)
động vật
nhạn biển (như tarn)
Tính từ
(như) ternate
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận