1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terminator

terminator

Kỹ thuật
  • đầu cuối
  • dấu kết thúc
  • khớp nối
  • người kết thúc
Điện tử - Viễn thông
  • bộ phân giới
Toán - Tin
  • đầu cắm cuối buýt
  • ký tự kết thúc
  • thiết bị kết thúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận