Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ termination indemnity
termination indemnity
Kinh tế
chấm dứt chiết khấu
Điện tử - Viễn thông
tiền bồi thường sa thải
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận