1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ termination indemnity

termination indemnity

Kinh tế
  • chấm dứt chiết khấu
Điện tử - Viễn thông
  • tiền bồi thường sa thải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận