Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ terminating exchange
terminating exchange
Điện tử - Viễn thông
tổng đài đầu cuối
tổng đài kết thúc
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận