Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ terminals
terminals
Kinh tế
phí bốc dỡ (đường sắt...)
Giao thông - Vận tải
phí tổn bốc dỡ (hàng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận