1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terminal tower

terminal tower

Kỹ thuật
  • cột cuối
Điện lạnh
  • cột cuối (ở đường dây)
Điện
  • cột tháp đầu cuối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận