1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terce

terce

/tiəs/ (terce) /tə:s/
Danh từ
  • thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
  • thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
  • đánh bài bộ ba con liên tiếp
  • âm nhạc quãng ba; âm ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận