1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tepidity

tepidity

/"tepidnis/ (tepidity) /te"piditi/
Danh từ
  • tính chất ấm, tính chất âm ấm
  • nghĩa bóng tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận