1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tepid

tepid

/"tepid/
Tính từ
  • ấm, âm ấm
  • nghĩa bóng nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận