Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tepid
tepid
/"tepid/
Tính từ
ấm, âm ấm
nghĩa bóng
nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận