tenuity
/te"njuiti/
Danh từ
- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
- tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
- nghĩa bóng tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)
Kỹ thuật
- độ chân không
- độ mịn
Hóa học - Vật liệu
- độ loãng
- độ tinh tế
Cơ khí - Công trình
- tính loãng (khí)
- tính mảnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận