1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tenuity

tenuity

/te"njuiti/
Danh từ
  • tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
  • tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
  • nghĩa bóng tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)
Kỹ thuật
  • độ chân không
  • độ mịn
Hóa học - Vật liệu
  • độ loãng
  • độ tinh tế
Cơ khí - Công trình
  • tính loãng (khí)
  • tính mảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận