Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tenter
tenter
/"tentə/
Danh từ
người coi máy
dệt may
khung căng (vải)
(như) tenterhooks
Xây dựng
khung căng
Chủ đề liên quan
Dệt may
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận