Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tension member
tension member
Môi trường
bộ phận chịu kéo
Cơ khí - Công trình
phần tử chịu kéo
thanh (chịu) kéo (giàn)
Chủ đề liên quan
Môi trường
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận