Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tensiometer
tensiometer
/,tensi"ɔmitə/
Danh từ
kỹ thuật
cái đo độ căng
Kỹ thuật
máy đo ứng suất dọc
Hóa học - Vật liệu
cái đo độ căng
Điện lạnh
căng kế
máy đo sức căng
Y học
diện hoạt kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận