tensimeter
/,tensi"ɔmitə/
Danh từ
- vật lý cái đo áp hơi
Kỹ thuật
- máy đo áp suất bề mặt chất lỏng
Đo lường - Điều khiển
- áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa
Hóa học - Vật liệu
- cái đo độ căng
Chủ đề liên quan
Thảo luận