1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tensimeter

tensimeter

/,tensi"ɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy đo áp suất bề mặt chất lỏng
Đo lường - Điều khiển
  • áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa
Hóa học - Vật liệu
  • cái đo độ căng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận