tensile
/"tensail/
Tính từ
- căng dãn ra, có thể căng dãn ra
Kỹ thuật
- bị kéo
- chịu được kéo
- chống được gãy
- có thể căng được
- kéo
- kéo căng
- kéo dài
Cơ khí - Công trình
- bền kéo
- chịu bền
Xây dựng
- bị căng
Toán - Tin
- căng giãn
Hóa học - Vật liệu
- giãn ra được
- sự căng
Chủ đề liên quan
Thảo luận