1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tensile

tensile

/"tensail/
Tính từ
  • căng dãn ra, có thể căng dãn ra
Kỹ thuật
  • bị kéo
  • chịu được kéo
  • chống được gãy
  • có thể căng được
  • kéo
  • kéo căng
  • kéo dài
Cơ khí - Công trình
  • bền kéo
  • chịu bền
Xây dựng
  • bị căng
Toán - Tin
  • căng giãn
Hóa học - Vật liệu
  • giãn ra được
  • sự căng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận