1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tenement

tenement

/"tenimənt/
Danh từ
  • nhà ở, phòng ở
  • nhà nhiều buồng, nhà tập thể
  • pháp lý đất đai nhà cửa hưởng dụng
Kinh tế
  • bất động sản
  • cư xá (cho nhiều người thuê ở)
  • nhà nhiều phòng
  • nhà ở
  • phòng nhiều buồng
  • phòng ở
  • tài sản cho thuê
  • tài sản đất đai
Kỹ thuật
  • nhà nhiều buồng
  • nhà tập thể
Xây dựng
  • căn hộ ở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận