tenement
/"tenimənt/
Danh từ
- nhà ở, phòng ở
- nhà nhiều buồng, nhà tập thể
- pháp lý đất đai nhà cửa hưởng dụng
Kinh tế
- bất động sản
- cư xá (cho nhiều người thuê ở)
- nhà nhiều phòng
- nhà ở
- phòng nhiều buồng
- phòng ở
- tài sản cho thuê
- tài sản đất đai
Kỹ thuật
- nhà nhiều buồng
- nhà tập thể
Xây dựng
- căn hộ ở
Chủ đề liên quan
Thảo luận