Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tendon
tendon
/"tendən/
Danh từ
giải phẫu
gân
Kinh tế
gân
Kỹ thuật
cáp ứng suất trước
gân
thanh căng
Xây dựng
bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận