1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ temporary storage

temporary storage

Kinh tế
  • sự bảo quản ngắn hạn
  • sự bảo quản tạm thời
Kỹ thuật
  • bộ nhớ tạm
  • bộ nhớ tạm thời
  • bộ nhớ trung gian
Điện lạnh
  • bảo quản tạm thời
  • sự bảo quản tạm thời
Toán - Tin
  • bộ lưu trữ tạm
Điện tử - Viễn thông
  • bộ lưu trữ tạm thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận