Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ temporary import
temporary import
Kinh tế
nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu ...)
Giao thông - Vận tải
tạm nhập
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận