Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ temporality
temporality
/,tempə"ræliti/
Danh từ
pháp lý
tính chất tạm thời
(thường số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) (cũng temporalty)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận