1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ temporal fluctuation

temporal fluctuation

Môi trường
  • biến đổi theo thời gian
  • thăng giáng theo thời gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận