Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ templet
templet
/"templit/ (template) /"templit/
Danh từ
kỹ thuật
mẫu, dưỡng
Kỹ thuật
bạc dẫn
calip
dưỡng
khuôn mẫu
mạng che
mạng lọc
mẫu
mô hình
ván khuôn
đóng tàu
Xây dựng
tấm thử
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Đóng tàu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận