1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ template

template

/"templit/ (template) /"templit/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bạc dẫn
  • cái đục
  • calip
  • cỡ
  • cữ
  • đá tảng
  • đế cột
  • đệm
  • dưỡng
  • khuân mẫu
  • khuôn
  • khuôn dạng
  • khuôn đúc
  • khuôn mẫu
  • mạng che
  • mạng lọc
  • mẫu
  • mẫu tạm thời
  • mô hình
  • ván khuôn đóng tàu
Cơ khí - Công trình
  • tấm khuôn
Hóa học - Vật liệu
  • tấm mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận