1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ temper graphite

temper graphite

Hóa học - Vật liệu
  • grafit nung lại
  • grafit tái nung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận