1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ television screen

television screen

Kinh tế
  • màn hình (máy thu hình)
Kỹ thuật
  • màn hình
Điện tử - Viễn thông
  • màn máy thu hình
  • màn truyền hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận