1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ telescopic derrick

telescopic derrick

Kỹ thuật
  • ống kính dàn khoan
Hóa học - Vật liệu
  • tháp tháo lắp được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận