1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ telephony

telephony

/ti"lefəni/
Danh từ
  • điện thoại
Kỹ thuật
  • điện thoại
Điện tử - Viễn thông
  • hệ điện thoại
Xây dựng
  • khoa điện thoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận