1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ telephone directory

telephone directory

Danh từ
  • danh bạ điện thoại
Kinh tế
  • danh bạ điện thoại
  • niên giám
  • niên giám, danh bạ điện thoại
Kỹ thuật
  • danh bạ điện thoại
Điện tử - Viễn thông
  • thư mục điện thoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận