1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ telegoniometer

telegoniometer

Điện lạnh
  • giác kế (điều khiển) từ xa
  • giác kế vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận