1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ teleconferencing

teleconferencing

Kinh tế
  • hội nghị truyền hình
  • mở hội nghị từ xa
  • việc mở hội nghị từ xa
  • việc truyền đạt qua hội nghị điện thoại
Điện lạnh
  • hội nghị viễn truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận