1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ telecommunications

telecommunications

Danh từ
  • viễn thông, sự thông tin từ xa
Kinh tế
  • cục viễn thông
  • khoa học viễn thông
  • khoa viễn thông
  • thông tin liên lạc bằng cáp
  • viễn thông
Kỹ thuật
  • viễn thông
Điện tử - Viễn thông
  • liên lạc viễn thông
  • truyền tin từ xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận