1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ telecommunication

telecommunication

/"telikə,mju:ni"keiʃn/
Danh từ
  • viễn thông, sự thông tin từ xa
Kinh tế
  • viễn thông
  • vô tuyến viễn thông
Kỹ thuật
  • liên lạc từ xa
  • viễn thông
Điện
  • kỹ thuật viễn thông
Hóa học - Vật liệu
  • thông tin từ xa
Toán - Tin
  • truyền thông đường dài
Điện tử - Viễn thông
  • viễn thông thông tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận