Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ teevee
teevee
Danh từ
viết tắt
của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi
Chủ đề liên quan
Viết tắt
Thảo luận
Thảo luận