Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tectonics
tectonics
/tek"tɔniks/
Danh từ
trắc địa
kiến tạo học
Kỹ thuật
kiến tạo học
kiến trúc
môn kiến tạo
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận