1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tectonics

tectonics

/tek"tɔniks/
Danh từ
Kỹ thuật
  • kiến tạo học
  • kiến trúc
  • môn kiến tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận