Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ technological aperture
technological aperture
Điện tử - Viễn thông
lỗ (chừa) công nghệ
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận