1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ technical acknowledgement

technical acknowledgement

Điện tử - Viễn thông
  • sự báo nhận kỹ thuật
  • sự ghi nhận kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận