Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ teazle
teazle
/"ti:zl/ (teazel) /"ti:zl/ (teazle) /"ti:zl/
Danh từ
bàn chải len; máy chải len
thực vật học
cây tục đoạn
Động từ
chải (len, dạ)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận