1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ teazle

teazle

/"ti:zl/ (teazel) /"ti:zl/ (teazle) /"ti:zl/
Danh từ
Động từ
  • chải (len, dạ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận