Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ TE mode
TE mode
Kỹ thuật
kiểu (dao động) điện ngang
kiểu (dao động) H
kiểu (dao động) TE
kiểu TE
Điện lạnh
kiểu H
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận