1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tax evasion

tax evasion

/,tæksi"veiʒn]
Danh từ
  • sự trốn thuế, sự lậu thuế
Kinh tế
  • lậu thuế (một cách phi pháp)
  • sự trốn thuế
  • sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)
  • trốn thuế
Giao thông - Vận tải
  • sự lậu thuế
Xây dựng
  • trốn thuế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận