1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tax assessor

tax assessor

Kinh tế
  • nhân viên kiểm tra thuế, nhân viên tính thuế
  • Người thanh tra thuế Mỹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận