1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tautomerization

tautomerization

Hóa học - Vật liệu
  • sự hỗn biến hóa
  • sự tautome hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận