1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tautomerism

tautomerism

/tɔ"tɔ:mərizm/
Danh từ
Y học
  • hiện tượng hỗ biến
Điện lạnh
  • hỗ biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận