Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tautomerism
tautomerism
/tɔ"tɔ:mərizm/
Danh từ
hoá học
hiện tượng tautome
Y học
hiện tượng hỗ biến
Điện lạnh
hỗ biến
Chủ đề liên quan
Hoá học
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận