1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tautologize

tautologize

/tɔ:"tɔlədʤaiz/ (tautologise) /tɔ:"tɔlədʤaiz/
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận