1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tautological

tautological

/,tɔ:tə"lɔdʤik/ (tautological) /,tɔ:tə"lɔdʤikəl/
Tính từ
Toán - Tin
  • hằng đúng
  • hằng hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận