1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tautochrone

tautochrone

Kỹ thuật
  • đẳng thời
  • đường đẳng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận